AscendEX

AscendEX

Tỷ lệ giảm phí

  • Spot   : 0%
  • Future: 0%
Năm thành lập: 2021
Website: Xem
Loại hình: Tập trung
Đòn bẩy tối đa: 100x
Sản phẩm: Spot/ Phái sinh
Nạp tiền Bankwire, Credit card, Crypto
Phí giao dịch: 0.1% Taker, 0.1% Maker
Xem đánh giá sàn
AscendEX
Hướng dẫn Nạp/Rút tiền tại sàn AscendEX
1
Click vào nút bên dưới để Mở tài khoản
2
Gửi tin nhắn qua Fanpage hoặc Support Telegram để xác nhận
3
Bắt đầu Giao dịch & nhận Hoàn phí hàng tháng từ VnRebates

Thông tin AscendEX

Tên công ty AscendEX
Năm thành lập 2018
Website https://ascendex.com/vi/
Trụ sở Singapore
Giấy phép Hiện không có thông tin về giấy phép và cơ quan quản lý của Binance
Bảo mật Xác thực 2 yếu tố 2FA (Two-factor authentication), xác thực U2F (Universal 2nd Factor)
Khối lượng giao dịch 24h
Trên 200 triệu USD (tháng 5/2023)
Loại hình Sàn tập trung
Ngôn ngữ Hỗ trợ 14 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt

Phí giao dịch AscendEX

Phí giao dịch Spot

Phí giao dịch spot tại AscendEX được phân chia theo cấp VIP. Cấp VIP được quy định theo khối lượng giao dịch khối lượng ASD (token của AscendEX) mà khách hàng trong chu kỳ 30 ngày. Cụ thể như sau:

Mức VIP
Khối lượng giao dịch 30 ngày (USDT)
Kết hợp
Số lượng ASD
Phí Maker/Taker các đồng coin lớn
Phí Maker/Taker các đồng coin nhỏ
VIP0
≥ 0
Hoặc
≥ 0
0.1000% / 0.1000%
0.2000% / 0.2000%
VIP1
≥ 100,000
Hoặc
≥ 5,000
0.0900% / 0.1000%
0.1800% / 0.2000%
VIP2
≥ 1,000,000
Hoặc
≥ 20,000
0.0750% / 0.0850%
0.1600% / 0.1800%
VIP3
≥ 5,000,000
Hoặc
≥ 100,000
0.0600% / 0.0700%
0.1300% / 0.1500%
VIP4
≥ 10,000,000
Hoặc
≥ 250,000
0.0500% / 0.0600%
0.1000% / 0.1200%
VIP5
≥ 25,000,000
Hoặc
≥ 500,000
0.0400% / 0.0500%
0.0750% / 0.1000%
VIP6
≥ 50,000,000
Hoặc
≥ 1,000,000
0.0300% / 0.0400%
0.0500% / 0.0700%
VIP7
≥ 100,000,000
Hoặc
≥ 1,500,000
0.0200% / 0.0300%
0.0200% / 0.0400%
VIP8
≥ 150,000,000
≥ 2,500,000
0.0000% / 0.0250%
0.0000% / 0.0250%
VIP9
≥ 500,000,000
≥ 5,000,000
-0.0150% / 0.0200%
-0.0150% / 0.0200%

Phí giao dịch Future

Tương tự, phí giao dịch Future tại AscendEX cũng được phân chia theo cấp bậc VIP, cụ thể như sau:

Mức VIP
Khối lượng giao dịch 30 ngày
Kết hợp
Số lượng ASD trong 30 ngày
Phí Maker / Taker
VIP0
≥ 0
Hoặc
≥ 0
0.0200% / 0.0600%
VIP1
≥ 5,000,000
Hoặc
≥ 10,000
0.0180% / 0.0600%
VIP2
≥ 10,000,000
Hoặc
≥ 100,000
0.0150% / 0.0600%
VIP3
≥ 25,000,000
Hoặc
≥ 500,000
0.0120% / 0.0600%
VIP4
≥ 50,000,000
Hoặc
≥ 1,000,000
0.0100% / 0.0600%
VIP5
≥ 100,000,000
Hoặc
≥ 5,000,000
0.0075% / 0.0600%
VIP6
≥ 200,000,000
Hoặc
≥ 10,000,000
0.0050% / 0.0600%
VIP7
≥ 500,000,000
≥ 15,000,000
0.0003% / 0.0500%
VIP8
≥ 1,000,000,000
≥ 25,000,000
0.0000% / 0.0400%

Câu hỏi thường gặp về AscendEX

Liên hệ Support